帳號
密碼

台灣生及教職員
帳號:身分證字號(共十碼)
密碼:出生年月日(共八碼)
例如:1977/1/1(19770101)

南向生
帳號:tài khoản là mã sinh viên( tổng cộng 9 số)
密碼:mật khẩu là năm tháng ngày sinh ( tổng cộng 8 số)
例如:năm/ tháng/ ngày sinh
   (ví dụ: 20050203)